Các loại mã vạch thông dụng và sự khác biệt giữa mã vạch 1D, 2D và 3D.
Phan Văn Thái
Chủ Nhật,
19.11.2023
Trong thời đại số hoá toàn diện, việc sử dụng mã vạch để quản lý hàng hoá, chống hàng giả, in tem nhãn quảng bá thương hiệu sản phẩm ngày càng phổ biến, Trên thị trường có 3 loại mã vạch thường gặp là mã vạch 1D ( mã vạch 1 chiều), mã vạch 2D 9 mã vạch 2 chiều) và mã vạch 3D ( mã vạch 3 chiều). Trong bài này hay cùng tìm hiểu các loại mã vạch thông dụng và sự khác nhau giữa 3 loại mã vạch này nhé
Lịch sử ra đời của mã vạch
Mã vạch được phát triển vào những năm 1940 tại Hoa Kỳ bởi hai kỹ sư Bernard Silver và Norman Joseph Woodland. Ý tưởng ban đầu của họ là tạo ra một công cụ giúp cho việc quản lý hàng hóa và dịch vụ trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, ý tưởng này đã không được thực hiện ngay lập tức do thiếu công nghệ và chi phí cao.
Đến những năm 1970, công nghệ mã vạch đã được phát triển và áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Trước đó, các sản phẩm được đánh dấu bằng các mã số hoặc ký hiệu khác nhau tùy thuộc vào từng ngành và doanh nghiệp. Điều này gây ra sự khó khăn trong việc quản lý và theo dõi hàng hóa. Vì vậy, mã vạch đã trở thành một công cụ quan trọng giúp cho việc quản lý và theo dõi hàng hóa trở nên dễ dàng và chính xác hơn
Mã vạch 1D
Mã vạch 1D (mã vạch 1 chiều) là gì
Mã vạch 1D hay còn gọi là mã vạch 1 chiều là loại mã vạch chỉ có thể đọc được theo 1 chiều, thường là chiều ngang. Mã vạch 1D chứa các vạch thẳng song song với nhau, chiều rộng của các vạch này được biểu diễn cho các số 0 và 1.Mã vạch 1D là mã vạch thông dụng nhất trên thị trường
Các loại mã vạch 1D phổ biến:
- Mã vạch UPC (Universal Product Code)
- Mã vạch EAN (European Article Number)
- Mã Code 39
- Mã Code 128
- Mã ITF (Interleaved Two of Five)
- Mã Codabar
- Mã Code 93
- Mã MSI Plessey
Mã vạch 1D có ưu điểm là dễ in ấn, dễ tạo và chi phí thấp. Tuy nhiên, mã vạch 1D chỉ có thể lưu trữ được một lượng thông tin hạn chế, thường dưới 20 ký tự. Vì vậy, mã vạch 1D phù hợp để in mã vạch với các sản phẩm tiêu dùng có mã số đơn giản.
Các loại mã vạch 1D phổ biến và ứng dụng
Mã Code 128
- Mã Code 128 là mã vạch 1D phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong logistics, hàng hoá tiêu dùng.
- Mã Code 128 có thể mã hoá tất cả các ký tự ASCII từ 0-127 và các ký tự điều khiển.
- Mã Code 128 dễ đọc, có độ chính xác cao, có thể lưu trữ được đến 31 số.
- Được sử dụng để mã hoá số seri, ngày sản xuất, số lô sản phẩm.
Mã UPC
- Mã vạch UPC (Mã sản phẩm phổ quát) được sử dụng rộng rãi trong bán lẻ, siêu thị ở Bắc Mỹ.
- Mã UPC-A gồm 12 chữ số, trong đó 11 chữ số biểu thị mã sản phẩm và 1 chữ số cuối là số kiểm tra.
- Mã UPC-E là phiên bản ngắn của UPC-A, chỉ 6 chữ số.
- Mã UPC được dùng để định danh các sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm.
Mã EAN/JAN13
- Mã vạch EAN (European Article Number) tương tự như mã UPC, được sử dụng phổ biến tại châu Âu.
- Mã EAN-13 gồm 13 chữ số, trong đó 12 chữ số biểu thị mã sản phẩm và 1 chữ số cuối cùng là số kiểm tra.
- Mã EAN được in trên các sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm bán tại châu Âu.
Mã Code 39
- Mã Code 39 dùng được cả chữ số và ký tự, có độ dài thay đổi.
- Được sử dụng trong công nghiệp, y tế, quân sự.
- Có thể mã hoá các ký tự: số 0-9, chữ cái A-Z, dấu cách, dấu (+), (-), (.), (/), (%).
Mã vạch ITF (Interleaved 2 of 5)
- Mã ITF chỉ sử dụng số 0-9, không có ký tự alphabet.
- Có khả năng mã hoá số lượng lớn trong khoảng hẹp.
- Thường dùng trong vận chuyển, logistic để mã hoá mã số container, số thùng hàng.
Mã Codabar
- Mã vạch Codabar hỗ trợ mã hoá chữ số 0-9 và 6 ký tự đặc biệt (-), ($), (:), (/), (.), (+).
- Được sử dụng trong thư viện, vận chuyển hàng hoá.
- Có thể mã hoá tối đa 20 ký tự.
Mã vạch 93
- Mã Code 93 là mã vạch 1 chiều có độ dài thay đổi, mã hoá được cả số, chữ cái và ký tự đặc biệt.
- Có độ dài tối đa 31 ký tự.
- Đọc được ở nhiều góc độ khác nhau.
- Được sử dụng trong ngành công nghiệp, hàng không.
Mã vạch MSI Plessey
- MSI Plessey chỉ sử dụng các ký tự số 0-9.
- Có thể mã hoá số lượng lớn trong không gian nhỏ.
- Thường dùng để đánh mã số sê-ri, số lô sản phẩm.
Như vậy, các loại mã vạch 1D thường được sử dụng để mã hoá các thông tin đơn giản như số sê-ri, ngày sản xuất, số lô hàng, mã sản phẩm. Mỗi loại mã vạch 1D có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh.
Mã vạch 2D
Mã vạch 2D (mã vạch 2 chiều) là gì
Mã vạch 2D, còn gọi là mã vạch 2 chiều, là loại mã vạch có thể đọc được theo cả chiều ngang và chiều dọc. Mã vạch 2D được tạo ra bởi sự kết hợp giữa các module mã vạch đen trắng được sắp xếp theo cả hàng ngang và hàng dọc.
Mã vạch 2D có ưu điểm là dung lượng lưu trữ lớn, có thể lưu được hàng ngàn ký tự trong một không gian nhỏ. Mã vạch 2D cũng khắc phục được nhược điểm bị trầy xước, bẩn làm mất thông tin của mã vạch 1D. Mã vạch 2D không thông dụng bằng mã vạch 1D nhưng đang ngày càng phổ biến do sự ưu việt của nó
Một số loại mã vạch 2D phổ biến:
- Mã QR Code
- Mã PDF417
- Mã Data Matrix
- Mã Aztec
Các loại mã vạch 2D phổ biến và ứng dụng
MÃ QR Code
- Mã QR Code được phát triển bởi công ty Denso Wave của Nhật Bản vào năm 1994.
- Có khả năng lưu trữ thông tin lớn trên diện tích nhỏ.
- Thông tin được mã hóa bằng các module đen trắng vuông vắn.
- QR Code được sử dụng rộng rãi trong thương mại điện tử, chứa thông tin về sản phẩm, đường link, voucher, thông tin chi tiết sản phẩm.
Mã ma trận - Data Matrix
- Data Matrix do công ty Mỹ RVSI và IBM phát triển năm 1989.
- Có các lô gô vuông, hình chữ nhật, có viền trắng xung quanh.
- Dùng để mã hóa chữ, số và ký tự đặc biệt.
- Ứng dụng trong ngành hàng không, ô tô, điện tử.
Mã vạch PDF417
- PDF417 do công ty Symbol Technologies phát triển năm 1991.
- Có dạng hình chữ nhật, gồm 3-90 cột, có thể lưu trữ đến 1850 ký tự.
- PDF417 được sử dụng trong các giấy tờ như bằng lái xe, hộ chiếu, vé máy bay.
AZTEC
- Aztec Code do công ty Welch Allyn phát minh năm 1995.
- Có hình dạng vuông, tâm là hình tròn hoặc chữ nhật.
- Aztec Code có thể lưu trữ đến 3.832 ký tự.
- Được sử dụng trong công nghiệp, vận tải, du lịch.
Như vậy, mã vạch 2D có ưu thế về dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn trong khoảng nhỏ. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, thương mại điện tử. Các loại mã vạch 2D phổ biến là QR Code, Data Matrix, PDF417, Aztec.
Mã vạch 3D
Mã vạch 3D (mã vạch 3 chiều) là gì
Mã vạch 3D hay còn gọi là mã vạch 3 chiều là loại mã vạch có khả năng mã hóa thông tin theo chiều dọc, chiều ngang và chiều sâu.
Đặc biệt loại này không thể in bằng giấy in mã vạch thông thường mà cần chất liệu đặc biệt. Mã vạch 3D được tạo bởi các hạt nhựa li ti hoặc kim loại sắp xếp lại với nhau tạo thành các cột, hàng theo 3 chiều không gian.
So với mã vạch thông thường chỉ có 2 chiều, mã vạch 3D có thể lưu trữ được nhiều thông tin hơn, đồng thời khó bị làm giả và sao chép.
Mã vạch 3D không phổ biến trên thị trường, chỉ được sử dụng trong một số ứng dụng rất đặc biệt.
Ứng dụng mã vạch 3D
Mã vạch 3D có một số ứng dụng như:
- Theo dõi, truy xuất nguồn gốc sản phẩm: Mã vạch 3D có thể được in ngay trên bề mặt sản phẩm, chứa thông tin về xuất xứ, ngày sản xuất.
- Chống làm giả hàng hiệu: các mặt hàng xa xỉ như túi, giày, đồng hồ có thể dùng mã vạch 3D để chống hàng giả.
- Quảng cáo, tiếp thị: Mã vạch 3D có thể in logo, thông điệp quảng cáo sản phẩm.
- Vé xem phim, vé máy bay: mã vạch 3D có thể in trên vé, chứa nhiều thông tin về sự kiện, chuyến bay.
- Bao bì thực phẩm: mã vạch 3D trên bao bì thực phẩm cho phép người tiêu dùng kiểm tra nguồn gundefined
Sự khác biệt chính giữa mã vạch 1D và mã vạch 2D và 3D
Tiêu Chí | Mã Vạch 1D | Mã Vạch 2D | Mã Vạch 3D |
Dạng | Mã vạch dạng đường thẳng | Mã vạch dạng ma trận, có thể lưu nhiều thông tin hơn | Mã vạch có thể lưu trữ thông tin phức tạp hơn |
Dung Lượng | Dung lượng thông tin hạn chế | Dung lượng thông tin lớn hơn | Dung lượng thông tin lớn nhất, có thể lưu trữ thông tin chi tiết hơn |
Độ Phổ Biến | Phổ biến rộng rãi, được sử dụng nhiều trong bán lẻ, vận chuyển | Ngày càng phổ biến trong ứng dụng di động, marketing | Hiện chưa phổ biến và chưa được sử dụng rộng rãi |
Khả Năng Đọc | Dễ đọc, dễ quét bằng các thiết bị giá rẻ | Cần thiết bị đọc đặc biệt, có khả năng quét từ nhiều góc | Yêu cầu thiết bị đọc đặc biệt, chưa phổ biến |
Ứng Dụng | Thích hợp cho việc quản lý hàng hóa, mã sản phẩm | Sử dụng trong thanh toán di động, marketing tương tác | Hiện tại ít được sử dụng trong ứng dụng thực tế |
Các loại mã vạch sử dụng phổ biến tại Việt Nam
Mã vạch Việt Nam được du nhập và phổ biến trong 10 năm trở lại đây. Nhờ có chuyển đổi số mà các doanh nghiệp và hộ kinh doanh tại Việt Nam đã biết tới và ứng dụng mã vạch quản lý tài sản,hàng hoá nhiều hơn.
Các loại mã vạch hay được sử dụng tại Việt Nam đó là
Mã vạch EAN13 và UPC thường được sử dụng cho các sản phẩm tiêu dùng thông thường như thực phẩm, thiết bị điện tử và các mặt hàng khác. Đây là những loại mã vạch 1D phổ biến nhất.
Mã vạch Code 128 được áp dụng trong quản lý kho hàng và sản xuất, đặc biệt là cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Mã vạch QR (Quick Response) được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích, bao gồm quản lý sản phẩm, truy xuất thông tin và tiếp thị. Đây là loại mã vạch 2D có khả năng chứa nhiều thông tin hơn.
Mã vạch ITF14 thường được dùng cho đóng gói lớn như pallet hoặc thùng carton, đặc biệt là trong ngành vận chuyển và logistics.
Mã vạch GS1 DataBar thường được áp dụng cho các sản phẩm nhỏ, đặc biệt là trong ngành bán lẻ thực phẩm để ghi thông tin ngày sản xuất và hạn sử dụng.
Mã vạch Pharmacists Mate (Pharmacode) được sử dụng trong ngành dược phẩm để đánh dấu và quản lý các sản phẩm thuốc.