Cách quét kiểm tra mã vạch hàng của Việt Nam
Phan Thái
Thứ Hai,
18.12.2023
Mã vạch là một công cụ quan trọng trong việc quản lý và theo dõi các sản phẩm. Đặc biệt, mã vạch Việt Nam đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như bán lẻ, vận chuyển hàng hóa, quản lý kho hàng, và đặc biệt là trong việc kiểm tra và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mã vạch Việt Nam, cách kiểm tra và hướng dẫn truy xuất nguồn gốc sản phẩm thông qua mã vạch.
Mã vạch Việt Nam là bao nhiêu?
Mã vạch Việt Nam được xác định bởi Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) và được quy định trong tiêu chuẩn TCVN 6091:2002. Theo đó, mã vạch Việt Nam có 13 ký tự, bao gồm 12 số và 1 ký tự kiểm tra. Mỗi ký tự đại diện cho một thông tin cụ thể về sản phẩm, bao gồm mã quốc gia, mã nhà sản xuất, mã sản phẩm và số lượng sản phẩm.
Việc sử dụng mã vạch Việt Nam giúp cho việc quản lý và theo dõi sản phẩm trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, mã vạch còn giúp cho việc kiểm tra và truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở nên hiệu quả hơn.
Đầu số mã vạch của Việt Nam theo tổ chức GS1 quy ước là 893. Khi nhìn thấy sản phẩm có mã vạch đầu 893 thì hàng đó có xuất xứ tại Việt Nam
Việt Nam sử dụng những loại mã vạch nào?
Hiện nay, có 3 loại mã vạch được sử dụng phổ biến tại Việt Nam là mã vạch EAN-13, mã vạch UPC-A và mã vạch CODE 128.
Mã vạch EAN-13
Mã vạch EAN-13 (European Article Number) là loại mã vạch được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Đây là loại mã vạch có độ tin cậy cao và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Mã vạch EAN-13 có 13 ký tự, bao gồm 12 số và 1 ký tự kiểm tra. Mỗi ký tự đại diện cho một thông tin cụ thể về sản phẩm, bao gồm mã quốc gia, mã nhà sản xuất, mã sản phẩm và số lượng sản phẩm.
Mã vạch UPC-A
Mã vạch UPC-A (Universal Product Code) là loại mã vạch được sử dụng chủ yếu tại Mỹ và Canada. Mã vạch này có 12 ký tự, bao gồm 11 số và 1 ký tự kiểm tra. Tương tự như mã vạch EAN-13, mỗi ký tự đại diện cho một thông tin cụ thể về sản phẩm.
Mã vạch CODE 128
Mã vạch CODE 128 là loại mã vạch được sử dụng trong các lĩnh vực đặc biệt như quản lý kho hàng, vận chuyển hàng hóa và theo dõi sản phẩm. Mã vạch này có thể mã hóa được nhiều loại ký tự và có khả năng lưu trữ nhiều thông tin hơn so với các loại mã vạch khác.
Cách kiểm tra mã vạch Việt Nam
Việc kiểm tra mã vạch Việt Nam giúp cho người tiêu dùng có thể xác định được thông tin cơ bản về sản phẩm mà họ đang mua. Để kiểm tra mã vạch Việt Nam, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra mã vạch trên sản phẩm
Đầu tiên, bạn cần kiểm tra mã vạch trên sản phẩm để đảm bảo rằng nó không bị rách hoặc bị mờ. Nếu mã vạch không rõ ràng, bạn có thể yêu cầu nhân viên cửa hàng kiểm tra lại hoặc chọn sản phẩm khác.
Bước 2: Xác định mã quốc gia
Mã quốc gia là ký tự đầu tiên trong mã vạch Việt Nam và nó cho biết nơi sản xuất của sản phẩm. Ví dụ, mã quốc gia của Việt Nam là số 893.
Bước 3: Kiểm tra mã nhà sản xuất
Sau đó, bạn cần xác định mã nhà sản xuất, đây là 5 số tiếp theo trong mã vạch. Mã này giúp bạn biết được nhà sản xuất của sản phẩm. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về nhà sản xuất, bạn có thể tra cứu trên internet hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất.
Bước 4: Kiểm tra mã sản phẩm
Tiếp theo, bạn cần xác định mã sản phẩm, đây là 5 số tiếp theo trong mã vạch. Mã này giúp bạn biết được loại sản phẩm mà bạn đang mua.
Bước 5: Kiểm tra số lượng sản phẩm
Cuối cùng, bạn cần kiểm tra số lượng sản phẩm, đây là số cuối cùng trong mã vạch. Số này cho biết số lượng sản phẩm được sản xuất và đưa ra thị trường.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng quét mã vạch trên điện thoại để kiểm tra thông tin chi tiết về sản phẩm.
Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc sản phẩm qua mã vạch
Mã vạch không chỉ giúp cho việc kiểm tra thông tin cơ bản về sản phẩm mà còn giúp cho việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở nên dễ dàng hơn. Để truy xuất nguồn gốc sản phẩm qua mã vạch, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra mã vạch
Đầu tiên, bạn cần kiểm tra mã vạch trên sản phẩm để đảm bảo rằng nó không bị rách hoặc bị mờ.
Bước 2: Quét mã vạch
Sau khi kiểm tra mã vạch, bạn có thể sử dụng các ứng dụng quét mã vạch trên điện thoại để quét mã vạch của sản phẩm.
Bước 3: Xác định mã nhà sản xuất
Khi quét mã vạch, bạn sẽ nhận được thông tin về mã nhà sản xuất. Từ đó, bạn có thể tìm hiểu thêm về nhà sản xuất và địa chỉ của họ.
Bước 4: Kiểm tra thông tin sản phẩm
Tiếp theo, bạn có thể kiểm tra thông tin chi tiết về sản phẩm như tên sản phẩm, thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng và các thông tin khác.
Bước 5: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm
Cuối cùng, bạn có thể truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng cách xem các thông tin về quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ của sản phẩm. Điều này giúp cho việc kiểm tra tính an toàn và chất lượng của sản phẩm trở nên dễ dàng hơn.
Kết luận
Mã vạch Việt Nam là một công cụ quan trọng trong việc kiểm tra và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Việc sử dụng mã vạch giúp cho việc quản lý và theo dõi sản phẩm trở nên dễ dàng hơn và đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về mã vạch Việt Nam và cách kiểm tra, truy xuất nguồn gốc sản phẩm thông qua mã vạch. Hãy áp dụng những kiến thức này để đảm bảo mua sắm thông minh và an toàn hơn.