Mã vạch Nhật Bản mới nhất 2024

Phan Văn Thái
Thứ Bảy, 18.11.2023

Mã vạch được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp ở Nhật Bản để xác định và theo dõi sản phẩm. Việc kiểm tra mã vạch Nhật Bản đúng cách là rất quan trọng đối với các nhà nhập khẩu và xuất khẩu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách kiểm tra mã vạch Nhật Bản, bao gồm các bước thực hiện, lưu ý và công cụ hỗ trợ.

Ý nghĩa của việc kiểm tra mã vạch

Kiểm tra mã vạch Nhật Bản là rất quan trọng vì một số lý do:

  • Xác minh tính xác thực của sản phẩm: Kiểm tra mã vạch giúp phát hiện hàng giả, hàng nhái.
  • Theo dõi nguồn gốc xuất xứ: Mã vạch chứa thông tin về nhà sản xuất, nơi đóng gói, ngày sản xuất... giúp truy xuất nguồn gốc.
  • Quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng: Mã vạch hỗ trợ tự động hóa quá trình kiểm kê, xuất nhập hàng.
  • Thu thập dữ liệu và phân tích: Thông tin từ mã vạch giúp thu thập dữ liệu về sản phẩm để phân tích.
  • Tuân thủ quy định: Kiểm tra mã vạch giúp đảm bảo tuân thủ các quy định về nhãn mác.

 

Tìm hiểu về mã vạch Nhật Bản

Các loại mã vạch phổ biến ở Nhật Bản

Một số loại mã vạch phổ biến ở Nhật Bản bao gồm:

  • Mã vạch EAN-13 (European Article Number): Đây là loại mã vạch được sử dụng rộng rãi nhất ở Nhật Bản cho các sản phẩm tiêu dùng. Nó có 13 chữ số.
  • Mã vạch UPC (Universal Product Code): Loại mã vạch này cũng phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là cho các sản phẩm nhập khẩu. UPC có 12 chữ số.
  • Mã vạch JAN (Japanese Article Number): Đây là phiên bản mã vạch EAN-13 riêng của Nhật Bản. JAN được sử dụng rộng rãi trong nước.
  • QR code: Mã QR ngày càng phổ biến ở Nhật Bản trong những năm gần đây. Chúng chứa nhiều thông tin hơn so với mã vạch thông thường.

Mã vạch Nhật Bản và những thông tin cần biết

Cấu trúc mã vạch EAN-13/JAN Nhật Bản

EAN-13 hoặc JAN Nhật Bản có cấu trúc gồm 13 chữ số:

  • Chữ số đầu tiên (2 hoặc 3 số): Mã nước sản xuất.
  • Các chữ số tiếp theo (7 số): Mã số nhà sản xuất
  • Kế đến là mã sản phẩm 5 số
  • Chữ số cuối cùng: Là số kiểm tra

Đầu số mã vạch của Nhật Bản

Đầu số mã vạch của Nhật Bản là dải số 490,491,492,493,494,495,496,497,498,499.  Như vậy các sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng 3 chữ số trong dải trên thì có nguồn gốc xuất xứ từ Nhật Bản

Cách đọc mã vạch EAN-13/JAN của Nhật Bản

Ví dụ: mã vạch có số 4902201163385

 

Mã vạch EAN-13/JAN Nhật Bản được đọc từ trái qua phải như sau:

  • Ba chữ số đầu: 490 - Đầu mã vạch của Nhật Bản
  • 5 chữ số tiếp theo: 22011- Mã số nhà sản xuất
  • 4 chữ số sau: 6383- Mã sản phẩm
  • Chữ số cuối cùng: 5- Số kiểm tra

Các bước kiểm tra mã vạch của Nhật Bản

Chuẩn bị các công cụ cần thiết

Một số công cụ cần thiết để kiểm tra mã vạch bao gồm:

  • Máy quét mã vạch: Để quét và đọc thông tin trong mã vạch.
  • Phần mềm kiểm tra mã vạch: Xác minh tính hợp lệ và giải mã thông tin mã vạch.
  • Tài liệu tham khảo về cấu trúc mã vạch.
  • Kính lúp hoặc kính hiển vi để kiểm tra chi tiết.

Quét mã vạch

  • Sử dụng máy quét chuyên dụng hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh để quét mã vạch cần kiểm tra.
  • Đảm bảo mã vạch được quét ở góc độ và khoảng cách phù hợp để thu được kết quả chính xác.
  • Lưu lại kết quả quét để kiểm tra và tham khảo.

Kiểm tra cấu trúc và độ dài mã

  • Xác định loại mã vạch cần kiểm tra (ví dụ: EAN-13, JAN).
  • Xem mã vạch có đúng số ký tự quy định cho từng loại hay không.
  • Kiểm tra ký tự đầu tiên là số mấy để xác định quốc gia, nhà sản xuất.

Phân tích các thành phần trong mã

  • Tách riêng các phần của mã như mã số nhà sản xuất, mã sản phẩm, số kiểm tra.
  • Xem từng phần có hợp lệ hay không, đúng định dạng quy định không.
  • Kiểm tra số kiểm tra xem có khớp với các chữ số khác trong mã hay không.

Kiểm tra thông tin mã vạch

  • Tham khảo cơ sở dữ liệu hoặc liên hệ với nhà sản xuất để kiểm tra thông tin trong mã có chính xác không.
  • Đối chiếu với các thông tin khác trên bao bì như tên sản phẩm, ngày sản xuất, hạn sử dụng...

Xác nhận kết quả

  • Tổng hợp kết quả kiểm tra và đưa ra kết luận về tính hợp lệ của mã vạch.
  • Lưu lại các bằng chứng kiểm tra để tham khảo.
  • Báo cáo kết quả cho các bên liên quan nếu cần.

 

Kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch Nhật Bản

Kiểm tra kích thước và hình dạng

  • Kích thước mã vạch tiêu chuẩn là 80% - 200% so với kích thước gốc.
  • Hình dạng mã vạch phải rõ ràng, không bị mờ hay bẩn. Các thanh sọc phải song song và đều nhau.

Kiểm tra tỷ lệ lỗi cho phép

  • Mã vạch được coi là hợp lệ nếu tỷ lệ lỗi nhỏ hơn hoặc bằng 20%.
  • Nếu tỷ lệ lỗi vượt quá 20%, máy quét sẽ không đọc được mã.

Kiểm tra số kiểm tra

  • Tính toán lại số kiểm tra dựa trên công thức tương ứng với từng loại mã.
  • So sánh với số kiểm tra trong mã để xem có khớp hay không.
  • Nếu không khớp là mã vạch không hợp lệ.

Kiểm tra thông tin mã vạch

  • Thông tin trong mã phải phù hợp với thực tế của sản phẩm.
  • Kiểm tra với cơ sở dữ liệu mã vạch để xác nhận thông tin chính xác.
  • Nếu thông tin không đúng là mã vạch giả mạo.

 

Những lưu ý khi kiểm tra mã vạch Nhật Bản

Chọn góc chụp phù hợp

  • Mã vạch nên được quét ở góc nghiêng 30-40 độ để đọc kết quả tốt nhất.
  • Tránh chụp thẳng hoặc nằm ngang làm mờ các sọc trong mã.

Khoảng cách quét mã phù hợp

  • Khoảng cách từ máy quét tới mã vạch khuyến nghị là 5-15cm.
  • Quá gần hay quá xa đều làm mã bị mờ, khó đọc.

Điều kiện ánh sáng đảm bảo

  • Đủ ánh sáng, tránh quá sáng hay quá tối.
  • Không nên quét dưới ánh nắng trực tiếp gây lóa mã vạch.

Lưu ý về tình trạng mã vạch

  • Mã vạch không được bị nhòe, mờ, bong tróc hay bẩn.
  • Kiểm tra kỹ nếu có dấu hiệu tẩy xóa, sửa chữa trên mã vạch.

Phân biệt mã vạch Nhật Bản thật và giả

Kiểm tra chất lượng in ấn

  • Mã vạch thật được in sắc nét, rõ ràng trên bề mặt phẳng.
  • Mã giả thường in mờ, chảy mực, hoặc in trên bề mặt lõm, khô

So sánh font chữ số

  • Font chữ số trên mã vạch thật đều và chuẩn theo từng loại mã.
  • Mã giả có thể dùng font chữ khác, kích thước không đều.

Kiểm tra chi tiết bằng kính lúp

  • Quan sát kỹ các chi tiết nhỏ của mã vạch như độ phân giải, khoảng cách các sọc.
  • Mã giả thường có độ phân giải thấp hơn, các sọc không đều.

Kiểm tra thông tin mã vạch

  • Tra cứu thông tin mã vạch trên cơ sở dữ liệu để phát hiện mã giả mạo.
  • Thông tin mã giả thường không tồn tại trong cơ sở dữ liệu.

 

Cách đọc và giải mã mã vạch Nhật Bản

Sử dụng máy quét chuyên dụng

  • Dùng máy quét mã vạch chuyên dụng để đọc nhanh và chính xác.
  • Máy sẽ tự động giải mã và hiển thị thông tin trong mã lên màn hình.

Thông qua phần mềm máy tính

  • Cài phần mềm đọc mã vạch lên máy tính, sử dụng webcam để quét mã.
  • Phần mềm sẽ giải mã và hiển thị thông tin chi tiết từ mã lên màn hình.

Sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh

  • Tải ứng dụng đọc mã vạch miễn phí trên App Store hoặc CH Play.
  • Mở ứng dụng, dùng camera quét mã vạch cần đọc.
  • Thông tin mã vạch sẽ hiển thị ngay trên màn hình điện thoại.

Giải mã thủ công

  • Xác định loại mã cần giải mã.
  • Phân tích từng phần của mã dựa trên cấu trúc quy định cho mỗi loại mã.
  • Tra cứu nguồn dữ liệu tham khảo để giải nghĩa từng phần.

Các công cụ hỗ trợ kiểm tra mã vạch Nhật Bản

Phần mềm chuyên dụng

Một số phần mềm hỗ trợ kiểm tra mã vạch:

  • Barcode Check Digit Calculator
  • Online Barcode Reader
  • Barcode Validator

Các phần mềm này cho phép kiểm tra tính hợp lý của cấu trúc mã, tính toán và kiểm tra số kiểm tra.

Cơ sở dữ liệu mã vạch

Cơ sở dữ liệu của GS1, JAN để tra cứu và kiểm chứng thông tin mã vạch.

Tài liệu tham khảo chuẩn mã vạch

Các chuẩn kỹ thuật về mã vạch như: ISO/IEC 15416, JIS X 0501 để tham khảo cấu trúc.

Cộng đồng hỗ trợ trực tuyến

Các diễn đàn, nhóm hỗ trợ về mã vạch trên các trang web, mạng xã hội.

Thủ tục kiểm tra mã vạch nhập khẩu từ Nhật Bản

Kiểm tra hồ sơ nhập khẩu

  • Kiểm tra giấy tờ có đầy đủ thông tin về lô hàng nhập khẩu như tên hàng, số lượng, xuất xứ.
  • Đối chiếu với hàng hóa thực tế.

Kiểm tra thủ công ban đầu

  • Quan sát bên ngoài bao bì, kiểm tra dấu hiệu giả mạo.
  • Mở kiện hàng lấy mẫu ngẫu nhiên để kiểm tra sơ bộ.

Quét mã vạch và phân tích

  • Sử dụng máy quét chuyên dụng để quét mã vạch trên sản phẩm.
  • Phần mềm sẽ phân tích và đưa ra kết quả kiểm tra ban đầu.

Kiểm tra chất lượng hàng hoá

  • Kiểm tra các chỉ tiêu về chất lượng sản phẩm như kích thước, trọng lượng, chủng loại.
  • So sánh với thông tin trên mã vạch và hồ sơ nhập khẩu.

Xác nhận kết quả cuối cùng

  • Tổng hợp các kết quả kiểm tra, đưa ra kết luận cuối cùng.
  • Lập biên bản kiểm tra có chữ ký của các bên liên quan.

Ứng dụng của mã vạch Nhật Bản trong thị trường quốc tế

Xuất khẩu sản phẩm sang các nước

  • Mã vạch JAN được chấp nhận tại hầu hết các nước trên thế giới.
  • Giúp xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản sang các thị trường dễ dàng hơn.

Hợp tác sản xuất với các đối tác nước ngoài

  • Sử dụng mã vạch thống nhất giữa Nhật Bản và đối tác để thuận tiện trong sản xuất, lắp ráp.
  • Dễ dàng truy xuất nguồn gốc, xử lý sự cố.

Xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu

  • Mã vạch giúp quản lý tồn kho, vận chuyển, phân phối sản phẩm Nhật Bản trên toàn thế giới.
  • Thúc đẩy quá trình tự động hoá, số hoá chuỗi cung ứng.

Kết luận

Mã vạch đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại điện tử tại Nhật Bản cũng như trên thị trường quốc tế. Việc kiểm tra kỹ lưỡng tính xác thực và chất lượng của mã vạch sẽ giúp tránh gian lận, hàng giả, đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng. Các bước kiểm tra cần được thực hiện cẩn trọng, chi tiết với sự hỗ trợ của các công cụ và công nghệ hiện đại. Thông qua đó, mã vạch Nhật Bản sẽ tiếp tục phát huy giá trị trong thương mại điện tử, đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế.